LamViet
LamViet Company

Máy khuấy đũa kỹ thuật số | Series BL2000

Máy khuấy đũa kỹ thuật số | Series BL2000 - may khuay dua ky thuat so | series bl2000

THÔNG TIN SẢN PHẨM

MÁY KHUẤY ĐŨA KỸ THUẬT SỐ

Hãng sản xuất: Misung Scientific - Hàn Quốc

• Được thiết kế bền vững và mạnh mẽ 

• Hệ thống điều khiển một cách chính xác 

• Trục khuấy có thể điều khiển lên xuống thuận tiện 

• Được trang bị mạch an toàn, chức năng bảo vệ trong trường hợp quá tải 

• Khi thay đổi độ nhớt đèn sẽ phát tín hiệu 

• Duy trì ổn định tốc độ khuấy ngay khi có sự thay đổi về độ nhớt 

• Thiết kế nhỏ gọn, không gây ồn, an toàn cho người sử dụng

Model: BL2015

• Thể tích khuấy tối đa: 80L

• Độ nhớt tối đa: 50000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 13kg.cm (127Ncm)

• Tốc độ khuấy: 70~1500v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: dạng thang 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2015D

• Thể tích khuấy tối đa: 80L

• Độ nhớt tối đa: 50000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 13kg.cm (127Ncm)

• Tốc độ khuấy: 70~1500v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)

• Hẹn giờ: 99h 59 phút 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2010

• Thể tích khuấy tối đa: 100L

• Độ nhớt tối đa: 100000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 19.5kg.cm (191Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~1000v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: dạng thang 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2010D

• Thể tích khuấy tối đa: 100L

• Độ nhớt tối đa: 100000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 19.5kg.cm (191Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~1000v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)

• Hẹn giờ: 99h 59 phút 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2006

• Thể tích khuấy tối đa: 120L

• Độ nhớt tối đa: 150000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 32kg.cm (313Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~600v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: dạng thang 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2006D

• Thể tích khuấy tối đa: 120L

• Độ nhớt tối đa: 150000mPas

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 32kg.cm (313Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~600v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)

• Hẹn giờ: 99h 59 phút 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2003

• Thể tích khuấy tối đa: 150L

• Độ nhớt tối đa: độ nhớt cao 

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 65kg.cm (637Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~300v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: dạng thang 

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg 

• Nguồn điện: 220V

Model: BL2003D

• Thể tích khuấy tối đa: 150L

• Độ nhớt tối đa: độ nhớt cao 

• Động cơ: Brushless DC motor 200W

• Momen tối đa trục khuấy: 65kg.cm (637Ncm)

• Tốc độ khuấy: 50~300v/ph 

• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp 

• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)

• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm

• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm

• Khối lượng: 4.7kg

• Nguồn điện: 220V

Cung cấp máy chính đã bao gồm các phụ kiện dưới đây:

• Cánh khuấy (PR390)

• Giá đỡ (HS420)

• Kẹp (CH320)

_____________________________________

Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt

www.lamviet.com | Tel: 028.62522.486/490 | lamviet@lamviet.com

Văn phòng: Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nhà máy: Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Phòng trưng bày: Bùi Công Trừng, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Tags: May-khuay

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Thị trường Hồ Chí Minh và phía Bắc tỉnh Quảng Trị

 
 Nguyễn Thị Kim Phương
 Sales Engineer
 0979.895.707
 sales7@lamviet.com
 
Phạm Văn Điệp
Sales Engineer
0965.129.645

sales5@lamviet.com

 
 Nguyễn Thu Hà
 Sales Engineer
 0966.306.011
 sales11@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Việt
Sales Engineer
0989.758.564
sales12@lamviet.com

Thị trường Bình Dương và các tỉnh Tây Nguyên

 
Nguyễn Quang Minh
Sales Engineer
0963.222.943
sales14@lamviet.com
 
Bùi Thị Thu Hà
Sales Engineer
0394.347.468
sales9@lamviet.com
 
Phạm Thị Vân
Sales Engineer
0389.784.968
sales8@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Kim Phương
Sales Engineer
0979.895.707
sales7@lamviet.com

Thị trường Đồng Nai và các tỉnh phía Nam sông Hậu

 
 Lê Thịnh Phát
 Sales Engineer
 0965.129.641
 sales1@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Việt
Sales Engineer
0989.758.564
sales12@lamviet.com
 
Phạm Văn Điệp
Sales Engineer
0965.129.645
sales5@lamviet.com
 
Chiêm Tuyết Hồng
Sales Engineer
0961.6888.54
sales10@lamviet.com

Thị trường Vũng Tàu và các tỉnh Miền trung

 
Nguyễn Thu Hà
Sales Engineer
0966.306.011
sales11@lamviet.com
 
Chiêm Tuyết Hồng
Sales Engineer
0961.6888.54
sales10@lamviet.com
 
Đỗ Văn Tiến Dũng
Sales Engineer
0965.129.636
sales6@lamviet.com
 
Nguyễn Quang Minh
Sales Engineer
0963.222.943
sales14@lamviet.com

Thị trường Long An và các tỉnh phía Bắc sông Hậu

 
Phạm Thị Vân
Sales Engineer
0389.784.968
sales8@lamviet.com
 
Đỗ Văn Tiến Dũng
Sales Engineer
0965.129.636
sales6@lamviet.com
 
Lê Thịnh Phát
Sales Engineer
0965.129.641
sales1@lamviet.com
 
Bùi Thị Thu Hà
Sales Engineer
0394.347.468
sales9@lamviet.com