

DANH MỤC SẢN PHẨM
DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT
- Bertin Instruments
- ODLAB - Korea
- ANKOM Technology
- ASECOS
- OVAN Laboratory
- A-tech BioScientific
- Digisystem Laboratory Instrument
- ASTORI
- CAPP Micropipette
- Chung Fu (Yakos65)
- Firstek Scientific
- Gram - Denmark
- Hahn Shin S&T
- KERN & Sohn GmbH
- Lam Viet Sci
- MEGAZYME
- Misung Sci
- Optika microscope
- Organomation
- Sanplatec Corp
- SCI FINETECH
- TOF KEEN
- WLD-TEC
LIÊN HỆ LÂM VIỆT
Điện Thoại:
+84.28.62522486
+84.28.62522487
+84.28.62522488
+84.28.62522490
+84.28.62522487
+84.28.62522488
+84.28.62522490
Fax:
+84.28.62522491
Email:
lamviet@lamviet.com
Địa Chỉ:
4/12 Phạm Văn Chiêu, Phường 13, Quận Gò Vấp, Tp.HCM.
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
ASECOS
TỦ CHỨA DUNG MÔI AN TOÀN DÒNG V-MOVE-90
Nhà Sản Xuất
ASECOS
Bảo Hành
12 tháng
Download

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tuỳ chọn cấu hình tủ ASECOS theo yêu cầu: www.asecos-configurator.com/?fh=LVS753TTN01
TỦ CHỨA DUNG MÔI AN TOÀN DÒNG V-MOVE-90
HÃNG SẢN XUẤT: ASECOS - ĐỨC
- Là dòng sản phẩm tủ chứa dung môi an toàn trong khu vực phòng thí nghiệm, tăng tối đa diện tích chứa hóa chất, dung môi.
- Tiêu chuẩn chịu lửa EN 14470-1 cho thời gian chịu lửa tới 90 phút.
- Được chứng nhận theo GS aprroval
- Được chứng nhận theo FM aprroval theo chuẩn 6050, phù hợp với NFPA code 30, NFPA 1 fire code và OSHA.
- Thiết kế cứng cáp, không có các góc cạnh bén ảnh hưởng đến người thao tác.
- Đế phía dưới tủ thiết kế cho phép dể dàng sử dụng xe nâng để di chuyển. Tủ có chân đế để điều chỉnh độ cân bằng.
- Cánh cửa nút điều khiển để đóng mở
- Cửa có thể khóa và hiển thái trang thái đang khóa hay mở tủ
- Cửa có thể dừng ở bất cứ vị trí mở nào khi gặp vật cản và tự đóng khi có cháy xảy ra.
- Tủ có đường thoát khí để kết nối hệ thống hút khi cần thiết
Model V90.196.045.VDAC (order code 35034-005-35101)
- Thân tủ màu trắng, 01 cánh tủ màu trắng
- Kích thước ngoài (WxDxH): 450 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 331 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo 05 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy.
Model V90.196.045.VDAC (order code 35085-040-35100)
- Thân tủ màu vàng, 01 cánh tủ màu xám đậm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 450 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 331 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo 04 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy.
Model V90.196.045.VDAC (order code 35034-001-35101)
- Thân tủ màu xám, 01 cánh tủ màu xám
- Kích thước ngoài (WxDxH): 450 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 331 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo 05 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy.
Model V90.196.081.VDAC (order code 35035-001-35103)
- Thân tủ màu xám, 02 cánh tủ màu xám
- Kích thước ngoài (WxDxH): 819 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 701 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo ngăn bên phải 05 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy
- Cung cấp kèm theo ngăn bên trái 05 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy
Model V90.196.081.VDAC (order code 35086-051-35104)
- Thân tủ màu xám đậm, 02 cánh tủ inox không rỉ
- Kích thước ngoài (WxDxH): 819 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 701 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo ngăn bên phải 05 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy mỗi ngăn
- Cung cấp kèm theo ngăn bên trái 04 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy mỗi ngăn
Model V90.196.081.VDAC (order code 35035-005-35102)
- Thân tủ màu trắng, 02 cánh tủ màu trắng
- Kích thước ngoài (WxDxH): 819 x 863 x 1966 mm
- Kích thước trong (WxDxH): 701 x 773 x 1750mm
- Cung cấp kèm theo ngăn bên phải 04 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy mỗi ngăn
- Cung cấp kèm theo ngăn bên trái 04 giá đỡ, 01 khay, & 01 thu đáy mỗi ngăn
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI