• Được thiết kế bền vững và mạnh mẽ
• Hệ thống điều khiển một cách chính xác
• Trục khuấy có thể điều khiển lên xuống thuận tiện
• Được trang bị mạch an toàn, chức năng bảo vệ trong trường hợp quá tải
• Khi thay đổi độ nhớt đèn sẽ phát tín hiệu
• Duy trì ổn định tốc độ khuấy ngay khi có sự thay đổi về độ nhớt
• Thiết kế nhỏ gọn, không gây ồn, an toàn cho người sử dụng
• Thể tích khuấy tối đa: 40L
• Độ nhớt tối đa: 20000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 4.8kg.cm (47Ncm)
• Tốc độ khuấy: 80~2000v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: dạng thang
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 40L
• Độ nhớt tối đa: 20000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 4.8kg.cm (47Ncm)
• Tốc độ khuấy: 80~2000v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)
• Hẹn giờ: 99h 59 phút
• Khoảng cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 80L
• Độ nhớt tối đa: 50000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 9.7kg.cm (95Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~1000v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: dạng thang
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 80L
• Độ nhớt tối đa: 50000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 9.7kg.cm (95Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~1000v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)
• Hẹn giờ: 99h 59 phút
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 100L
• Độ nhớt tối đa: 70000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 16kg.cm (156Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~600v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: dạng thang
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 100L
• Độ nhớt tối đa: 70000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 16kg.cm (156Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~600v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 120L
• Độ nhớt tối đa: 150000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 32kg.cm (313Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~300v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: dạng thang
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
• Thể tích khuấy tối đa: 120L
• Độ nhớt tối đa: 150000mPas
• Động cơ: Brushless DC motor 100W
• Momen tối đa trục khuấy: 32kg.cm (313Ncm)
• Tốc độ khuấy: 50~300v/ph
• Điều khiển tốc độ: điều khiển vòng lặp
• Hiển thị tốc độ: hiện số các thông số xoay trái, phải, xoay ngược chiều (thiết lập thời gian xoay chiều)
• Hẹn giờ: 99h 59 phút
• Khỏang cách dịch chuyển mâm kẹp: ɸ 1~10mm
• Kích thước (WxDxH): 78x180x170mm
• Khối lượng: 3.2kg
• Nguồn điện: 220V
Cung cấp máy chính đã bao gồm các phụ kiện dưới đây:
• Cánh khuấy (PR390)
• Giá đỡ (HS420)
• Kẹp (CH320)
Tags: May-khuay
_____________________________________
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
www.lamviet.com | Tel: 028.62522.486/490 | lamviet@lamviet.com
Văn phòng: Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy: Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Phòng trưng bày: Bùi Công Trừng, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tags: May-khuay
| | Nguyễn Thị Kim Phương |
| Sales Engineer | |
| 0979.895.707 | |
| sales7@lamviet.com |
| | Phạm Văn Điệp |
| Sales Engineer | |
| 0965.129.645 | |
| sales5@lamviet.com |
| | Trương Hoàng Minh Thư |
| Sales Engineer | |
| 0966.306.011 | |
| sales11@lamviet.com |
| | |
| | Bùi Thị Thu Hà |
| Sales Engineer | |
| 0394.347.468 | |
| sales9@lamviet.com |
| | Nguyễn Quang Minh |
| Sales Engineer | |
| 0963.222.943 | |
| sales14@lamviet.com |
| | Phạm Thị Vân |
| Sales Engineer | |
| 0389.784.968 | |
| sales8@lamviet.com |
| | Nguyễn Thị Kim Phương |
| Sales Engineer | |
| 0979.895.707 | |
| sales7@lamviet.com |
| | Kiều Đặng Quỳnh Mi |
| Sales Engineer | |
| 0961.688.854 | |
| sales10@lamviet.com |
| | Thái Lê Hoàng Gia |
| Sales Engineer | |
| 0961.129.641 | |
| sales1@lamviet.com |
| | Phạm Văn Điệp |
| Sales Engineer | |
| 0965.129.645 | |
| sales5@lamviet.com |
| | |
| | Trương Hoàng Minh Thư |
| Sales Engineer | |
| 0966.306.011 | |
| sales11@lamviet.com |
| | Kiều Đặng Quỳnh Mi |
| Sales Engineer | |
| 0961.6888.54 | |
| sales10@lamviet.com |
| | Đỗ Văn Tiến Dũng |
| Sales Engineer | |
| 0965.129.636 | |
| sales6@lamviet.com |
| | Nguyễn Quang Minh |
| Sales Engineer | |
| 0963.222.943 | |
| sales14@lamviet.com |
| | Thái Lê Hoàng Gia |
| Sales Engineer | |
| 0965.129.641 | |
| sales1@lamviet.com |
| | Đỗ Văn Tiến Dũng |
| Sales Engineer | |
| 0965.129.636 | |
| sales6@lamviet.com |
| | Bùi Thị Thu Hà |
| Sales Engineer | |
| 0394.347.468 | |
| sales9@lamviet.com |
| | Phạm Thị Vân |
| Sales Engineer | |
| 0389.784.968 | |
| sales8@lamviet.com |