• Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỷ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...
• Tỷ trọng kế là sản phẩm dùng để đo tỷ trọng của một chất, thông thường dưới dạng dung dịch, nhằm xác định tỷ trọng của chất đó so với nước H2O. Tỷ trọng kế thiết kế là một ống đo dạng trụ tròn, với phần thân trên nhỏ có vạch chia số tỷ trọng.
• Đáp ứng các tiêu chuẩn quy định cho tỷ trọng kế phòng thí nghiệm
• Tỷ trọng kế có nhiệt kế từ 0 đến +35 °C
• Chất liệu: Thủy tinh
• Độ chia: 0,001 g/mL
• Chiều dài: ±350mm
• Nhiệt độ hiệu chuẩn: 20°C
• Khoảng đo: 0,600 - 0,660 g/mL, Code 0053wg
• Khoảng đo: 0,650 - 0,710 g/mL, Code 0054wg
• Khoảng đo: 0,700 - 0,760 g/mL, Code 0055wg
• Khoảng đo: 0,760 - 0,820 g/mL, Code 0056wg
• Khoảng đo: 0,820 - 0,880 g/mL, Code 0057wg
• Khoảng đo: 0,880 - 0,940 g/mL, Code 0058wg
• Khoảng đo: 0,940 - 1,000 g/mL, Code 0059wg
• Khoảng đo: 1,000 - 1,060 g/mL, Code 0060wg
• Khoảng đo: 1,060 - 1,120 g/mL, Code 0061wg
• Khoảng đo: 1,120 - 1,180 g/mL, Code 0062wg
• Khoảng đo: 1,180 - 1,240 g/mL, Code 0063wg
• Khoảng đo: 1,240 - 1,300 g/mL, Code 0064wg
• Khoảng đo: 1,300 - 1,360 g/mL, Code 0065wg
• Khoảng đo: 1,360 - 1,420 g/mL, Code 0066wg
• Khoảng đo: 1,420 - 1,480 g/mL, Code 0067wg
• Khoảng đo: 1,480 - 1,540 g/mL, Code 0068wg
• Khoảng đo: 1,540 - 1,600 g/mL, Code 0069wg
• Khoảng đo: 1,600 - 1,660 g/mL, Code 0070wg
• Khoảng đo: 1,660 - 1,720 g/mL, Code 0071wg
• Khoảng đo: 1,720 - 1,780 g/mL, Code 0072wg
• Khoảng đo: 1,780 - 1,840 g/mL, Code 0073wg
• Khoảng đo: 1,840 - 1,900 g/mL, Code 0074wg
• Khoảng đo: 1,900 - 1,960 g/mL, Code 0075wg
• Khoảng đo: 1,960 - 2,020 g/mL, Code 0076wg
• Bộ tỷ trọng kế gồm các code trên từ 0,600 đến 2,020 g/mL, Code 0077
_______________________________
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
Hotline: 028.62522.486/490
www.lamviet.com | www.lamviet.com.vn
Mail: lamviet@lamviet.com
Showroom: 26D Bui Cong Trung, Hoc Mon, Ho Chi Minh
Tags: ty-trong-ke
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |