• Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỉ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...
• Tỷ trọng kế đo cồn, còn gọi là cồn kế, là dụng cụ được sử dụng để đo nồng độ cồn (ethanol) trong dung dịch. Thường được sử dụng trong ngành sản xuất rượu, bia và trong các phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng cồn.
• Chiều dài: ±330 mm
• Độ chia: 0.1%
• Nhiệt độ hệu chuẩn: 20 °C
• Tỷ trọng kế có nhiệt kế từ +5 đến +25°C độ chia 0,2
• Khoảng đo: 0 - 5 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 01, code 0750 wg
• Khoảng đo: 5 - 10 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 02, code 0751 wg
• Khoảng đo: 10 - 15 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 03, code 0752 wg
• Khoảng đo: 15 - 20 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 04, code 0753 wg
• Khoảng đo: 20 - 25 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 05, code 0754 wg
• Khoảng đo: 25 - 30 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 06, code 0755 wg
• Khoảng đo: 30 - 35 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 07, code 0756 wg
• Khoảng đo: 35 - 40 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 08, code 0757 wg
• Khoảng đo: 40 - 45 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 09, code 0758 wg
• Khoảng đo: 45 - 50 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 10, code 0759 wg
• Khoảng đo: 50 - 55 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 11, code 0760 wg
• Khoảng đo: 55 - 60 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 12, code 0761 wg
• Khoảng đo: 60 - 65 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 13, code 0762 wg
• Khoảng đo: 65 - 70 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 14, code 0763 wg
• Khoảng đo: 75 - 80 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 15, code 0764 wg
• Khoảng đo: 70 - 75 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 16, code 0765 wg
• Khoảng đo: 80 - 85 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 17, code 0766 wg
• Khoảng đo: 85 - 90 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 18, code 0767 wg
• Khoảng đo: 90 - 95 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 19, code 0768 wg
• Khoảng đo: 95 - 100 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 20, code 0769 wg
• Khoảng đo: 98 - 103 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường đảm bảo tính chính xác, Quyển 21, code 0770 wg
• Khoảng đo: 0 - 5 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 01, code 0771 wg
• Khoảng đo: 5 - 10 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 02, code 0772 wg
• Khoảng đo: 10 - 15 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 03, code 0773 wg
• Khoảng đo: 15 - 20 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 04, code 0774 wg
• Khoảng đo: 20 - 25 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 05, code 0775 wg
• Khoảng đo: 25 - 30 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 06, code 0776 wg
• Khoảng đo: 30 - 35 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 07, code 0777 wg
• Khoảng đo: 35 - 40 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 08, code 0778 wg
• Khoảng đo: 40 - 45 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 09, code 0779 wg
• Khoảng đo: 45 - 50 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 10, code 0780 wg
• Khoảng đo: 50 - 55 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 11, code 0781 wg
• Khoảng đo: 55 - 60 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 12, code 0782 wg
• Khoảng đo: 60 - 65 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 13, code 0783 wg
• Khoảng đo: 65 - 70 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 14, code 0784 wg
• Khoảng đo: 70 - 75 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 15, code 0785 wg
• Khoảng đo: 75 - 80 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 16, code 0786 wg
• Khoảng đo: 80 - 85 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 17, code 0787 wg
• Khoảng đo: 85 - 90 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 18, code 0788 wg
• Khoảng đo: 90 - 95 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 19, code 0789 wg
• Khoảng đo: 90 - 95 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 20, code 0790 wg
• Khoảng đo: 93 - 103 %, Hiệu chuẩn kiểm tra và đo lường có giấy chứng nhận, Quyển 21, code 0791 wg
_______________________________
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
Hotline: 028.62522.486/490
www.lamviet.com | www.lamviet.com.vn
Mail: lamviet@lamviet.com
Showroom: 26D Bui Cong Trung, Hoc Mon, Ho Chi Minh
Tags: ty-trong-ke
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |