LamViet
LamViet Company

Tỷ trọng kế không có nhiệt kế | Specific Gravity

Tỷ trọng kế không có nhiệt kế | Specific Gravity - ty trong ke khong co nhiet ke | specific gravity

THÔNG TIN SẢN PHẨM

TỶ TRỌNG KẾ KHÔNG TÍCH HỢP NHIỆT KẾ

Hãng sản xuất: Geco Gering – Đức

 • Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỉ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...

 • Là một thiết bị đo tỷ trọng của chất lỏng, được hiệu chuẩn và sản xuất theo các tiêu chuẩn của ASTM (American Society for Testing and Materials) và EN (European Norms).

Thông Số Kỹ Thuật:

 • Chất liệu: Thủy tinh

 • Độ chia: 0,000.5 spec. gravity

 • Chiều dài: ±330mm

 • Nhiệt độ hiệu chuẩn: 60°F

Model tùy chọn

  • Khoảng đo: 0,650 - 0,700 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 82 H - 62, code 0502 S

  • Khoảng đo: 0,700 - 0,750 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 83 H, code 0503 S

  • Khoảng đo: 0,750 - 0,800 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 84 H, code 0504 S

  • Khoảng đo: 0,800 - 0,850 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 85 H, code 0505 S

  • Khoảng đo: 0,850 - 0,900 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 86 H, code 0506 S

  • Khoảng đo: 0,900 - 0,950 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 87 H, code 0507 S

  • Khoảng đo: 0,950 - 1,000 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 88 H, code 0508 S

  • Khoảng đo: 1,000 - 1,050 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 89 H, code 0509 S

  • Khoảng đo: 1,050 - 1,100 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 90 H, code 0510 S

  • Khoảng đo: 1,000 - 1,050 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 111 H, code 0511 S

  • Khoảng đo: 1,150 - 1,100 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 112 H, code 0512 S

  • Khoảng đo: 1,100 - 1,150 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 113 H, code 0513 S

  • Khoảng đo: 1,150 - 1,200 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 114 H, code 0514 S

  • Khoảng đo: 1,200 - 1,250 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 115 H, code 0515 S

  • Khoảng đo: 1,250 - 1,300 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 116 H, code 0516 S

  • Khoảng đo: 1,300 - 1,350 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 117 H, code 0517 S

  • Khoảng đo: 1,350 - 1,400 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 118 H, code 0518 S

  • Khoảng đo: 1,400 - 1,450 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 119 H, code 0519 S

  • Khoảng đo: 1,450 - 1,500 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 120 H, code 0520 S

 

TỶ TRỌNG KẾ KHÔNG TÍCH HỢP NHIỆT KẾ

Hãng sản xuất: Geco Gering – Đức

 • Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỉ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...

 • Là một thiết bị đo tỷ trọng của chất lỏng, được hiệu chuẩn và sản xuất theo các tiêu chuẩn của ASTM (American Society for Testing and Materials) và EN (European Norms).

Thông Số Kỹ Thuật:

 • Chất liệu: Thủy tinh

 • Độ chia: 0.001 spec. gravity

 • Chiều dài: ±270mm

 • Nhiệt độ hiệu chuẩn: 60°F

Model tùy chọn

 • Khoảng đo: 0,650 - 0,700 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 102H-62, code 0521 S

 • Khoảng đo: 0,700 - 0,750 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 103 H, code 0522 S

 • Khoảng đo: 0,750 - 0,800 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 104 H, code 0523 S

 • Khoảng đo: 0,800 - 0,850 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 105 H, code 0524 S

 • Khoảng đo: 0,850 - 0,900 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 106 H, code 0525 S

 • Khoảng đo: 0,900 - 0,950 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 107 H, code 0526 S

 • Khoảng đo: 0,950 - 1,000 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 108 H, code 0527 S

 • Khoảng đo: 1,000 - 1,050 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 125H, code 0528 S

 • Khoảng đo: 1,050 - 1,100 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 126 H, code 0529 S

 • Khoảng đo: 1,100 - 1,150 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 127 H, code 0530 S

 • Khoảng đo: 1,150 - 1,200 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 128 H, code 0531 S

 • Khoảng đo: 1,200 - 1,250 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 129 H, code 0532 S

 • Khoảng đo: 1,250 - 1,300 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 130 H, code 0533 S

 • Khoảng đo: 1,300 - 1,350 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 131 H, code 0534 S

 • Khoảng đo: 1,350 - 1,400 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 132 H, code 0535 S

 • Khoảng đo: 1,400 - 1,450 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 133 H, code 0536 S

 • Khoảng đo: 1,450 - 1,500 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 134 H, code 0537 S

 • Khoảng đo: 1,500 - 1,550 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 135 H, code 0538 S

 • Khoảng đo: 1,550 - 1,600 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 136 H, code 0539 S

 • Khoảng đo: 1,600 - 1,650 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 137 H, code 0540 S

 • Khoảng đo: 1,650 - 1,700 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 138 H, code0541 S

 • Khoảng đo: 1,700 - 1,750 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 139 H, code0542 S

 • Khoảng đo: 1,750 - 1,800 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 139 H, code0543 S

 • Khoảng đo: 1,800 - 1,850 spec. gravity, tiêu chuẩn đo lường: 141 H, code 0544 S

 

_______________________________

Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt

Hotline: 028.62522.486/490

www.lamviet.com | www.lamviet.com.vn

Mail: lamviet@lamviet.com

Showroom: 26D Bui Cong Trung, Hoc Mon, Ho Chi Minh

Tags: ty-trong-ke

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Thị trường Hồ Chí Minh và phía Bắc tỉnh Quảng Trị

 
 Nguyễn Thị Kim Phương
 Sales Engineer
 0979.895.707
 sales7@lamviet.com
 
Phạm Văn Điệp
Sales Engineer
0965.129.645

sales5@lamviet.com

 
 Nguyễn Thu Hà
 Sales Engineer
 0966.306.011
 sales11@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Việt
Sales Engineer
0989.758.564
sales12@lamviet.com

Thị trường Bình Dương và các tỉnh Tây Nguyên

 
Nguyễn Quang Minh
Sales Engineer
0963.222.943
sales14@lamviet.com
 
Bùi Thị Thu Hà
Sales Engineer
0394.347.468
sales9@lamviet.com
 
Phạm Thị Vân
Sales Engineer
0389.784.968
sales8@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Kim Phương
Sales Engineer
0979.895.707
sales7@lamviet.com

Thị trường Đồng Nai và các tỉnh phía Nam sông Hậu

 
 Lê Thịnh Phát
 Sales Engineer
 0965.129.641
 sales1@lamviet.com
 
Nguyễn Thị Việt
Sales Engineer
0989.758.564
sales12@lamviet.com
 
Phạm Văn Điệp
Sales Engineer
0965.129.645
sales5@lamviet.com
 
Chiêm Tuyết Hồng
Sales Engineer
0961.6888.54
sales10@lamviet.com

Thị trường Vũng Tàu và các tỉnh Miền trung

 
Nguyễn Thu Hà
Sales Engineer
0966.306.011
sales11@lamviet.com
 
Chiêm Tuyết Hồng
Sales Engineer
0961.6888.54
sales10@lamviet.com
 
Đỗ Văn Tiến Dũng
Sales Engineer
0965.129.636
sales6@lamviet.com
 
Nguyễn Quang Minh
Sales Engineer
0963.222.943
sales14@lamviet.com

Thị trường Long An và các tỉnh phía Bắc sông Hậu

 
Phạm Thị Vân
Sales Engineer
0389.784.968
sales8@lamviet.com
 
Đỗ Văn Tiến Dũng
Sales Engineer
0965.129.636
sales6@lamviet.com
 
Lê Thịnh Phát
Sales Engineer
0965.129.641
sales1@lamviet.com
 
Bùi Thị Thu Hà
Sales Engineer
0394.347.468
sales9@lamviet.com