• Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỉ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...
• Tỷ trọng kế đo dầu mỏ là một thiết bị dùng để đo tỷ trọng của dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ. Thiết bị này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và ứng dụng thực địa để xác định mật độ của dầu, từ đó suy ra chất lượng và đặc tính của nó.
• Tỷ trọng kế có nhiệt kế từ 0 đến +60 °C độ chia 0,5 °C
• Chiều dài: ±420 mm
• Độ chia: 0,000.5 g/cm³
• Nhiệt độ hiệu chuẩn: 15°C
• Khoảng đo: 0,595 - 0,655 g/cm3, code 0450Swg
• Khoảng đo: 0,645 - 0,705 g/cm3, code 0451Swg
• Khoảng đo: 0,695 - 0,755 g/cm3, code 0452Swg
• Khoảng đo: 0,745 - 0,805 g/cm3, code 0453Swg
• Khoảng đo: 0,795 - 0,855 g/cm3, code 0454Swg
• Khoảng đo: 0,845 - 0,905 g/cm3, code 0455Swg
• Khoảng đo: 0,895 - 0,955 g/cm3, code 0456Swg
• Khoảng đo: 0,945 - 1,005 g/cm3, code 0457Swg
• Geco Gering là nhà sản xuất của Đức thành lập từ năm 1910 chuyên về các loại tỉ trọng kế dùng cho các lĩnh vực như rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, hóa chất, dầu mỏ...
• Tỷ trọng kế đo dầu mỏ là một thiết bị dùng để đo tỷ trọng của dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ. Thiết bị này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và ứng dụng thực địa để xác định mật độ của dầu, từ đó suy ra chất lượng và đặc tính của nó.
• Tỷ trọng kế có nhiệt kế từ 5 đến +25 °C độ chia 0,2 °C
• Chiều dài: ±440 mm
• Độ chia: 0.0002 g/cm³
• Nhiệt độ hiệu chuẩn: 15°C
• Khoảng đo: 0,695 - 0,715 g/cm3, code 0458 S-wg
• Khoảng đo: 0,715 - 0,735 g/cm3, code 0459 S-wg
• Khoảng đo: 0,735 - 0,755 g/cm3, code 0460 S-wg
• Khoảng đo: 0,755 - 0,775 g/cm3, code 0461 S-wg
• Khoảng đo: 0,775 - 0,795 g/cm3, code 0462 S-wg
• Khoảng đo: 0,795 - 0,815 g/cm3, code 0463 S-wg
• Khoảng đo: 0,815 - 0,835 g/cm3, code 0464 S-wg
• Khoảng đo: 0,835 - 0,855 g/cm3, code 0465 S-wg
• Khoảng đo: 0,855 - 0,875 g/cm3, code 0466 S-wg
• Khoảng đo: 0,875 - 0,895 g/cm3, code 0467 S-wg
• Khoảng đo: 0,895 - 0,915 g/cm3, code 0468 S-wg
• Khoảng đo: 0,915 - 0,935 g/cm3, code 0469 S-wg
• Khoảng đo: 0,935 - 0,955 g/cm3, code 0470 S-wg
• Khoảng đo: 0,955 - 0,975 g/cm3, code 0471 S-wg
• Khoảng đo: 0,975 - 0,995 g/cm3, code 0472 S-wg
• Khoảng đo: 0,995 - 1,015 g/cm3, code 0473 S-wg
_______________________________
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
Hotline: 028.62522.486/490
www.lamviet.com | www.lamviet.com.vn
Mail: lamviet@lamviet.com
Showroom: 26D Bui Cong Trung, Hoc Mon, Ho Chi Minh
Tags: ty-trong-ke
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Kim Phương |
Sales Engineer | |
0979.895.707 | |
sales7@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Nguyễn Thị Việt |
Sales Engineer | |
0989.758.564 | |
sales12@lamviet.com |
| Phạm Văn Điệp |
Sales Engineer | |
0965.129.645 | |
sales5@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Nguyễn Thu Hà |
Sales Engineer | |
0966.306.011 | |
sales11@lamviet.com |
| Chiêm Tuyết Hồng |
Sales Engineer | |
0961.6888.54 | |
sales10@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Nguyễn Quang Minh |
Sales Engineer | |
0963.222.943 | |
sales14@lamviet.com |
| Phạm Thị Vân |
Sales Engineer | |
0389.784.968 | |
sales8@lamviet.com |
| Đỗ Văn Tiến Dũng |
Sales Engineer | |
0965.129.636 | |
sales6@lamviet.com |
| Lê Thịnh Phát |
Sales Engineer | |
0965.129.641 | |
sales1@lamviet.com |
| Bùi Thị Thu Hà |
Sales Engineer | |
0394.347.468 | |
sales9@lamviet.com |