Một yếu tố quan trọng khi chọn lựa cá ngựa vằn làm mô hình để nghiên cứu đó chính là sự tương đồng giữa bộ gen của cá ngựa vằn và con người
Zebrafish, hay còn gọi là cá ngựa vằn, đã trở thành một mô hình động vật không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học, từ sinh học đến y học. Cá ngựa vằn đang được ví von là "các ngôi sao đang lên" trong lĩnh vực nghiên cứu, vì lẽ đó mà Hệ thống bể nuôi cá ngựa vằn ra đời để đáp ứng số lượng nuôi ngày càng tăng mà vẫn đảm bảo được chất lượng sống cho quần thể cá ngựa vằn.
• Tốc độ sinh sản nhanh chóng của zebrafish giúp các nhà nghiên cứu có thể nhân giống một số lượng lớn động vật trong thời gian ngắn. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần thực hiện các thí nghiệm quy mô lớn hoặc khi muốn lai tạo nhiều dòng cá với các gen đã biến đổi.
• Sự phát triển nhanh cũng giúp rút ngắn đáng kể thời gian cần thiết để đưa các biến đổi di truyền mới vào quần thể động vật, cho phép các nghiên cứu về di truyền diễn ra hiệu quả hơn.
• Thêm vào đó, zebrafish có khả năng sinh sản liên tục trong suốt vòng đời của chúng, tạo ra một nguồn cung ứng vô tận cho các thí nghiệm và nghiên cứu. Điều này là một yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu các bệnh di truyền, sự phát triển phôi, và các quá trình sinh lý khác.
Theo kết quả giải trình tự bộ gen ở zebrafish cho thấy loài zebrafish có 70% gen của con người có gen tương đương với cá ngựa vằn – một con số thậm chí còn cao hơn khi chỉ xem xét các gen gây bệnh. Ngoài cá có đột biến ở các gen cụ thể, còn có nhiều dòng chứa gen từ các sinh vật khác (dòng chuyển gen).
Thông thường, các protein được mã hóa bởi các gen này là huỳnh quang và được sử dụng để đánh dấu các tế bào cụ thể, vì chúng ta có thể kiểm soát (ít nhất là một phần) mô nào mà protein được tạo ra. Một trong số này được gọi là protein huỳnh quang xanh lá cây hoặc GFP (có nguồn gốc từ sứa). Sử dụng các kỹ thuật như GFP, có thể hình dung những thay đổi trong quần thể tế bào cụ thể theo thời gian thực ở động vật sống.
• Zebrafish thường được nuôi trong các phòng thí nghiệm được thiết kế đặc biệt, với các điều kiện môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt. Nhiệt độ nước phải duy trì ở mức từ 24 - 28°C, tùy thuộc vào từng cơ sở. Hệ thống chiếu sáng cũng rất quan trọng, với đèn được lập trình để tạo ra chu kỳ sáng - tối ổn định, thường là 16 giờ sáng và 8 giờ tối. Điều này giúp mô phỏng môi trường tự nhiên và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của cá.
• Các bể nuôi cá thường được làm từ nhựa thay vì thủy tinh để việc xử lý dễ dàng hơn. Ngoài ra, nó còn được thiết kế cho phép nước ngọt chảy liên tục, giúp duy trì độ sạch và ổn định cho môi trường sống.
• Hệ thống lọc nước và giám sát đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo nước không bị ô nhiễm, có đủ oxy hòa tan và các chỉ số hóa học (như pH, độ mặn, và độ cứng) luôn trong mức phù hợp, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tảo. Các sản phẩm thải từ cá và thức ăn thừa cần được loại bỏ thường xuyên để duy trì môi trường sống tốt nhất.
• Cá ngựa vằn là loài rất xã hội, do đó, chúng thường được nuôi theo nhóm để tạo cơ hội cho chúng tương tác với nhau.
Việc sử dụng bể nuôi cá ngựa vằn không chỉ tạo ra môi trường lý tưởng mà còn nâng cao chất lượng nghiên cứu. Bể nuôi giúp giảm stress cho cá, cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng dữ liệu thu thập được. Hơn nữa, việc dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Hệ thống nuôi cá Chung Fu là một giải pháp hoàn hảo cho việc nuôi cá ngựa vằn để phục vụ cho mục đích nghiên cứu. Bể được thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, có thể sử dụng trong các không gian nhỏ mà vẫn đảm bảo tính năng đầy đủ cho việc nuôi cá.
• Bể nuôi cá có dung tích linh hoạt từ 3L đến 10L, cho phép người dùng chọn kích thước phù hợp với nhu cầu. Hệ thống lọc tuần hoàn hoàn chỉnh giúp giữ cho nước luôn trong sạch và có chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, mỗi bể đều được trang bị van điều tiết độc lập, cho phép điều chỉnh lượng nước và lưu lượng dòng chảy theo ý muốn, tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cá.
• Hệ thống nuôi cá Chung Fu bao gồm nhiều dàn kệ, với mỗi kệ sẽ có bể 10L, 3L hoặc 1.5L tùy model. Các bể nuôi được làm bằng chất liệu polycarbonate (PC), nhẹ và trong suốt, có thể khử trùng bằng hơi nước, giúp đảm bảo vệ sinh và an toàn cho cá.
• Kích thước bể: 1760x540x16200 mm (WxDxH)
• Tỷ lệ trao đổi nước: 5 – 10 lần/giờ, đảm bảo nước luôn sạch sẽ.
• Báo động mực nước: Hệ thống có chức năng báo động khi mực nước trong bể quá thấp, với âm thanh và đèn cảnh báo, đồng thời tự động dừng máy bơm nước và máy sưởi.
• Tự động hóa: Hệ thống sẽ tự động vận hành máy bơm nước sau khi khôi phục nguồn điện, giúp duy trì hoạt động liên tục mà không cần can thiệp thủ công.
Zebrafish là một mô hình động vật cực kỳ giá trị trong nghiên cứu khoa học nhờ vào tốc độ sinh sản nhanh, khả năng phát triển tốt và có ý nghĩa trong việc nghiên cứu y học, gen. Với các hệ thống nuôi dưỡng hiện đại như Chung Fu và Kawatomi, việc nuôi dưỡng cá trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, góp phần mở ra nhiều cơ hội nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học và y học. Việc phát triển và ứng dụng các công nghệ nuôi cá mới sẽ tiếp tục nâng cao chất lượng và hiệu quả của các nghiên cứu khoa học trong tương lai.
• Cá ngựa vằn: ngôi sao đang lên của mô hình động vật
• Hậu trường nghiên cứu cá ngựa vằn
• Hệ thống bể nuôi cá ngựa vằn Yakos
_______________________________
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
Hotline: 028.62522.486/490
Tel: 0989.758.564 (Ms Việt)
www.lamviet.com | www.lamviet.com.vn
Mail: lamviet@lamviet.com
Showroom: 26D Bùi Công Trừng, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Nhà máy: Lô 7-8 KCN Tân Thới Hiệp, đường Nguyễn Ảnh Thủ, quận 12, TP. Hồ Chí Minh