LamViet
LamViet Company

 So sánh các vật liệu mặt bàn thí nghiệm
27/11/2025

So sánh các vật liệu mặt bàn thí nghiệm

Quy trình đầu tư nội thất PTN chuyên nghiệp: từ thiết kế đến lắp đặt. Khám phá các dự án bàn thí nghiệm sử dụng vật liệu Phenolic kháng hóa chất Trespa/HPL bền vững của Lâm Việt

Tóm tắt 

1. Trespa Toplab Plus (Laminate áp suất cao)

  • Đặc điểm công nghệ và cấu tạo
  • Khả năng kháng hóa chất và độ bền

2. Wilsonart Chemsurf (laminate compact kháng hóa chất)

  • Đặc điểm và hiệu suất kháng hóa chất
  • So sánh Trực tiếp (SEFA 3-2010
  • Tính chất Vật lý

3. Roadlab (Ceramic kỹ thuật)

  • Đặc điểm chịu nhiệt và độ bền 

 4. Onus (Nhựa Epoxy Nguyên khối)

  • Thành phần Cấu tạo
  • Kháng hóa chất (Thử nghiệm SEFA 3-2010)
  • Gợi ý ứng dụng

5. Tóm tắt So sánh Trọng tâm

6. Kết luận giải pháp tối ưu cho phòng thí nghiệm thế hệ mới

Chi tiết 

Lâm Việt đưa ra thông tin so sánh chi tiết giữa tấm mặt bàn thí nghiệm phenolic (HPL), compact laminate, ceramic kỹ thuật, và nhựa Epoxy từ góc nhìn từ các thương hiệu sản phẩm Trespa Toplab Plus (Mỹ) và Wilsonart Chemsurf (Mỹ), Roadlab (Trung Quốc) và Onus (Trung Quốc). Các vật liệu này đại diện cho các giải pháp bề mặt phòng thí nghiệm khác nhau, mỗi loại có ưu điểm riêng về thành phần, khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt.

1. Trespa Toplab Plus (Laminate áp suất cao)

Trespa TopLab PLUS là vật liệu tấm laminate áp suất cao (HPL) được chế tạo cho các môi trường nội thất đòi hỏi khắt khe như phòng thí nghiệm và phòng sạch.

Đặc điểm công nghệ và cấu tạo:

  • Công nghệ bề mặt EBC: Trespa TopLab PLUS đạt được các đặc tính bề mặt độc đáo thông qua công nghệ Electron Beam Curing (EBC) do Trespa phát triển nội bộ. Phương pháp đóng rắn phi nhiệt này làm cứng lớp trang trí, tạo ra một bề mặt nhẵn, kín, mang lại khả năng chống ẩm, kháng khuẩn và kháng hóa chất.

  • Cấu trúc Lõi: Trespa sử dụng quy trình sản xuất nội bộ gọi là Dry Forming (tạo hình khô), sử dụng dăm gỗ và nhựa nhiệt rắn để tạo thành lõi rắn cho TopLab PLUS ALIGN.

  • Tính bền vững (ALIGN): Phiên bản Trespa TopLab PLUS ALIGH là một vật liệu mặt bàn tiên phong về tính bền vững. Lõi sáng tạo của nó kết hợp lên đến 85% carbon sinh học (bio-based carbon content). Bằng cách sử dụng lignin đã tinh chế để thay thế phenol gốc hóa thạch trong nhựa. Vật liệu này có thể lưu trữ lượng carbon vượt quá lượng phát thải liên quan đến quá trình sản xuất

Khả năng kháng hóa chất và độ bền:

  • Kháng hóa chất 24 giờ: Vật liệu này được thử nghiệm với hơn một trăm tác nhân hóa học và chất khử trùng, đảm bảo dễ dàng vệ sinh hàng ngày. Khả năng kháng hóa chất cao nên nó trở thành giải pháp ưa thích cho phòng thí nghiệm.

  • Kháng khuẩn và dễ vệ sinh: Trespa TopLab PLUS/PLUS ALIGN ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

  • Chứng nhận: Đạt chứng nhận GREENGUARD Gold về phát thải hóa chất thấp, quá trình sản xuất thân thiện với môi trường

  • Độ bền: Vật liệu có khả năng kháng va đập, kháng trầy xước và mài mòn. Trespa cung cấp bảo hành sản phẩm 10 năm.

  • Tiêu chuẩn: Được chứng nhận tuân thủ các tiêu chí SEFA 3.

  • Độ dày: Có sẵn các độ dày 13 mm, 16 mm, 20 mm trong kho nhà phân phối Lâm Việt tại Việt Nam

Trespa-TopLab-PLUS

2. Wilsonart Chemsurf (laminate compact kháng hóa chất)

Wilsonart Chemsurf cũng là vật liệu nhựa high pressure laminate kháng hóa chất. Wilsonart là đơn vị đã phát minh ra laminate kháng hóa chất được cấp bằng sáng chế Chemsurf® vào năm 1975.

Đặc điểm và hiệu suất kháng hóa chất:

  • Cấu tạo: Bao gồm giấy trang trí ngâm tẩm melamine trên một mặt, chồng lên nhiều tấm lõi phenolic kraft.

  • Kháng hóa chất: Cung cấp khả năng kháng hóa chất và mài mòn vượt trội. Vật liệu này sử dụng một công thức nhựa đặc biệt để đạt được khả năng kháng hóa chất.

So sánh Trực tiếp (SEFA 3-2010): 

  • Cho thấy hiệu suất xuất sắc đối với một số hóa chất mạnh: Chemsurf đạt Mức 0 (Không ảnh hưởng) đối với acid sulfuric (H2SO4), acid hydrofluoric (HF), acid nitric (HNO3), và natri hydroxit (NaOH)
  • Kháng khuẩn: Hiệu suất kháng khuẩn của Chemsurf được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 22196:2011 đối với nhiều loại vi khuẩn được thử nghiệm như Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Enterococcus faecalis, và Salmonella enterica

Tính chất Vật lý:

  • Chịu nhiệt: Khả năng kháng nhiệt khô (Resistance to dry heat) lên đến 160°C (đạt mức 5 theo EN 438-2:2016).

  • Độ dày: Có nhiều độ dày, từ 6mm đến 20mm

Wilsonart-Chemsurf-laminate-compact-khang-hoa-chat

3. Roadlab (Ceramic kỹ thuật)

Roadlab cung cấp mặt bàn làm việc bằng chất liệu ceramic kỹ thuật

Đặc điểm chịu nhiệt và độ bền:

  • Chống cháy tuyệt đối: Vật liệu ceramic Roadlab có đặc tính không cháy (Non-inflammable) và đạt phân loại Class A1.

  • Kháng nhiệt độ cao: Có khả năng chống chịu nhiệt độ cực cao lên đến 1200℃. Điều này khiến nó phù hợp cho các thí nghiệm tỏa nhiệt hoặc dùng nhiệt lớn.

  • Sức bền cơ học: Có khả năng chịu tải hơn 500 kgs.

  • Chống va đập và kháng hóa chất: Vật liệu này chống mài mòn (anti-abrasion), chống ăn mòn (anti-corrosion), chống biến dạng (non-deformation), chống bám bẩn (anti-stain), và dễ lau chùi.

  • Vệ sinh: Chống vi khuẩn và chống ẩm (anti-bacteria & moisture proof).

  • Đạt chuẩn: Roadlab tuân thủ các tiêu chuẩn như SEFA 3-2010 và GERMANY DIN 12916.

Roadlab-Ceramic-ky-thuat

4. Onus (Nhựa Epoxy Nguyên khối)

Mặt bàn nhựa epoxy nguyên khối cao cấp (high-end monolithic epoxy resin worktop) là sản phẩm đặc biệt mà Onus cung cấp 

Thành phần Cấu tạo:

  • Bản chất: Các mẫu Onus epoxy resin worktops được phân tích và xác định thành phần chính là maleic anhydride cured epoxy resin.

  • Điều quan trọng là thành phần này nhất quán ở cả ba lớp của tấm: sheet-top (bề mặt trên), sheet-middle (giữa tấm), và sheet-bottom (bề mặt dưới). Điều này khẳng định tính chất nguyên khối của vật liệu

Kháng hóa chất (Thử nghiệm SEFA 3-2010):

  • Tấm vật liệu Epoxy Resin của Onus đã đạt yêu cầu SEFA 3 để làm bàn thí nghiệm, với kết quả chi tiết theo phân loại mức độ ảnh hưởng:

  • Mức 0 (không thay đổi có thể phát hiện): ONUS cho thấy khả năng kháng tuyệt vời đối với phần lớn hóa chất được thử nghiệm.

  • Nhiều dung môi hữu cơ dễ bay hơi đạt Mức 0, bao gồm acetone, toluene, benzene, chloroform, và methyl ethyl ketone.

  • Các acid/base mạnh cũng đạt Mức 0, bao gồm acid acetic 98%, acid clohydric 37%, acid phosphoric 85%, sodium hydroxide (10%, 20%, 40%), và amoni hydroxide 28%.

  • Mức 2 (Thay đổi rõ rệt về màu sắc hoặc độ bóng, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng): Có 3 trường hợp hóa chất gây ra thay đổi rõ rệt nhưng không làm suy giảm chức năng đáng kể: acid nitric 70%, acid sulfuric 96% và hỗn hợp acid sulfuric (77%) và acid nitric (70%) (tỉ lệ 1:1).

  • Mức 3 (Thay đổi đáng kể về mặt hình thức/khả năng gây hỏng hóc): Mặc dù vật liệu đáp ứng tiêu chí chung của SEFA 3-2010, có 2 trường hợp gây ra thay đổi đáng kể về mặt hình thức: Furfural (hóa chất dễ bay hơi), và acid Hydrofluoric (HF) 48% (hóa chất không bay hơi)

Gợi ý ứng dụng

  • Phòng hóa chất mạnh

  • Khu vực có dung môi đậm đặc

  • Phòng thí nghiệm xử lý acid/bazơ mạnh

Onus-Nhua-Epoxy-Nguyen-khoi

5. Tóm tắt So sánh Trọng tâm

Đặc tính So sánh

Trespa Toplab Plus (HPL Compact)

Wilsonart Chemsurf (Compact Laminate)

Roadlab (Ceramic)

Onus (Epoxy Resin)

Bản chất vật liệu

Laminate Áp suất cao Compact (Lõi Dry Forming).

Laminate Compact kháng hóa chất (Lõi Phenolic Kraft).

Ceramic.

Nhựa Epoxy Nguyên khối (Maleic anhydride cured).

Kháng hóa chất

Kháng hóa chất 24 giờ vượt trội (sử dụng EBC). Tuân thủ SEFA 3.

Kháng hóa chất xuất sắc. 

Mức 0 đối với HF, H2SO4, HNO3, NaOH.

Chống ăn mòn (Anti-corrosion).

Tốt, đáp ứng SEFA 3-2010. Mức 3 đối với Furfural và HF 48%.

Kháng nhiệt/Chống cháy

Kháng nhiệt. Đạt GREENGUARD Gold.

Kháng nhiệt khô 160°C.

Không cháy, Class A1. Chịu nhiệt độ cực cao 1200℃.

Không có dữ liệu chịu nhiệt cao/chống cháy chi tiết.

Bền vững/Môi trường

Toplab PLUS ALIGN chứa đến 85% carbon sinh học, lưu trữ carbon nhiều hơn phát thải sản xuất.

Mục tiêu Trung hòa Carbon vào năm 2050 (Mục tiêu tập đoàn).

(Không có dữ liệu chi tiết).

(Không có dữ liệu chi tiết).

6. Kết luận giải pháp tối ưu cho phòng thí nghiệm thế hệ mới

Trong quá trình xây dựng hoặc nâng cấp phòng thí nghiệm, lựa chọn vật liệu mặt bàn là một trong những quyết định quan trọng nhất. Đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, thiết bị và các thao tác liên tục mỗi ngày. Vì vậy, phòng thí nghiệm hiện đại cần vật liệu bền – kháng hóa chất – sạch – an toàn – đạt chuẩn quốc tế.

Trong bài viết này, Lâm Việt tổng hợp và đánh giá 4 vật liệu mặt bàn đang được sử dụng hiện nay, đặc biệt được phân phối bởi Công ty Lâm Việt:

  1. Trespa TopLab PLUS / PLUS ALIGN (Hà Lan) – HPL cao cấp với công nghệ EBC (Lâm Việt là đơn vị duy nhất phân phối với mức giá tốt nhất đến khách hàng)

  2. Wilsonart Chemsurf (Mỹ) – HPL kháng hóa chất mạnh.

  3. Roadlab (Trung Quốc) – Ceramic kỹ thuật chịu nhiệt và hóa chất tuyệt đối.

  4. Onus (Trung Quốc) – Nhựa epoxy nguyên khối cho môi trường hóa chất mạnh.

📞 Liên hệ Lâm Việt để được tư vấn vật liệu phù hợp Lâm Việt tự hào là đơn vị phân phối Trespa duy nhất tại Việt Nam và có sẵn kho số lượng lớn, đồng thời cung cấp đầy đủ các dòng vật liệu cao cấp: Wilsonart – Roadlab – Onus.

 -------------------------------

Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt

477/21 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: www.lamviet.com www.labfurniture.com.vn www.enzyme-test.com.vn

Tel:028.62522.486 – 028.62522.490

Hotline: 0961.345.359

Mail: lamviet@lamviet.com

Văn phòng: K63 KDC Thới An, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh

Nhà máy: Lô 7-8 KCN Tân Thới Hiệp, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh

Showroom: 26D-26T Bùi Công Trừng, Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh


 


TIN TỨC & SỰ KIỆN KHÁC