LamViet
LamViet Company

Công nghệ quang phổ hiện đại trong phòng thí nghiệm: từ nguyên lý đến ứng dụng thực tế
20/11/2025

Công nghệ quang phổ hiện đại trong phòng thí nghiệm: từ nguyên lý đến ứng dụng thực tế

Tìm hiểu công nghệ quang phổ UV-Vis, ELISA và máy sinh hóa, so sánh thiết bị, ứng dụng trong sinh học, hóa học, y học và môi trường.

Tóm tắt

1. Quang phổ – ngôn ngữ chung của phân tích khoa học

2. Khi công nghệ tạo nên độ chính xác: bên trong một máy quang phổ hiện đại

3. So sánh các dòng thiết bị đo quang phổ tiêu biểu hiện nay

     A. Thiết bị đọc ELISA và phân tích sinh hóa

B. Máy quang phổ UV-VI

C. Quang phổ kế sinh học đo nồng độ DNA/RNA/Protein

4. Từ công nghệ đến ứng dụng: mỗi lĩnh vực cần một giải pháp riêng

a. Sinh học phân tử và công nghệ sinh học

b. Hóa học, phân tích vật liệu và QC sản xuất

c. Y – sinh học và lâm sàng

d. Phân tích môi trường và nước

e. Giám sát công nghiệp và inline

5. Vì sao các chuyên gia chọn thiết bị KLAB & Awareness?

5.1. Độ tin cậy và chứng chỉ quốc tế

5.2. Độ ổn định đường nền vượt trội

5.3. Dễ bảo trì – chi phí sử dụng thấp

5.4. Hỗ trợ kỹ thuật & dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp từ Lâm Việt

6. Kết luận: công nghệ quang phổ – nền tảng cho mọi ngành phân tích

Chi tiết

1. Quang phổ – ngôn ngữ chung của phân tích khoa học

Trong hầu hết các phòng thí nghiệm hiện nay, dù bạn làm trong lĩnh vực hóa học, sinh học, thực phẩm hay môi trường, đều có một thiết bị không thể thiếu: máy đo quang phổ (spectrophotometer).

Từ việc xác định nồng độ protein, đo độ tinh khiết của mẫu dược phẩm cho đến kiểm tra độ ô nhiễm nước, nguyên lý hấp thụ ánh sáng là nền tảng cho phần lớn phép đo định lượng hiện đại trong lĩnh vực hóa học và sinh học.

Công nghệ quang phổ hấp thụ UV-Vis (Ultraviolet–Visible) dựa trên nguyên lý ánh sáng bị hấp thụ khi đi qua dung dịch chứa các phân tử hoặc ion có khả năng hấp thụ tại các bước sóng đặc trưng. Theo định luật Beer–Lambert, độ hấp thụ (A) tỉ lệ thuận với nồng độ chất cần đo.

Định luật Beer–Lambert:

A = ε · b · c

Trong đó:

A là độ hấp thụ (Absorbance),

ε là hệ số hấp thụ riêng

b là chiều dài quang học (thường 1 cm)

c là nồng độ dung dịch. 

Nguyen-ly-cua-cong-nghe-quang-pho-hap-thu-UV-Vis

Nói một cách dễ hiểu: mẫu càng đậm, ánh sáng truyền qua càng ít – và đó chính là cách máy đo quang xác định nồng độ.

Nhờ vào nguyên lý định lượng chính xác này, công nghệ quang phổ có ứng dụng rộng rãi và không thể thiếu trong nhiều ngành:

  • Sinh học phân tử: Thiết yếu cho việc định lượng chính xác DNA, RNA, và protein Hóa phân tích và kiểm nghiệm: Dùng để đo nồng độ ion, hợp chất màu, và nghiên cứu động học enzyme (enzyme kinetics)

  • Xét nghiệm lâm sàng: Đóng vai trò quan trọng trong việc đọc và phân tích kết quả xét nghiệm miễn dịch như ELISA

  • Phân tích nước và môi trường: Sử dụng để xác định nồng độ các chất gây ô nhiễm và chỉ tiêu quan trọng như COD (nhu cầu oxy hóa học), NH₄⁺, NO₃⁻, PO³, và các kim loại nặng.

2. Khi công nghệ tạo nên độ chính xác: bên trong một máy quang phổ hiện đại

Không chỉ đơn giản là “đo ánh sáng”, mỗi chi tiết trong máy quang phổ đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, độ ổn định và khả năng tái lập của kết quả.

🔹 Một số yếu tố kỹ thuật quyết định chất lượng thiết bị:

  • Hệ quang học: Double-beam đo đồng thời tia mẫu và tia tham chiếu, loại bỏ sai số do dao động nguồn sang chính xác và ổn định hơn so với Single-beam.

  • Độ rộng khe quang (bandwidth): Bandwidth nhỏ (0.5–1.0 nm) giúp phân giải tốt hơn

  • Detector: Silicon photodiode cho tốc độ phản hồi nhanh và tuổi thọ cao.

  • Độ ổn định baseline & độ nhiễu quang: Đường nền ổn định (<0.0003 Abs/h) giúp kết quả đáng tin cậy hơn trong phân tích dài hạn.

 3. So sánh các dòng thiết bị đo quang phổ tiêu biểu hiện nay

 

Lâm Việt hiện là đơn vị phân phối chính thức tại Việt Nam của hai thương hiệu quốc tế hàng đầu:

  • KLAB (Hàn Quốc) – nổi bật về công nghệ quang phổ UV-Vis và có thiết bị chuyên biệt cho kiểm nghiệm môi trường.

  • Awareness Technology (Mỹ) – chuyên về máy sinh hóa và ELISA Reader cho xét nghiệm y học.

So-sanh-cac-dong-thiet-bi-do-quang-pho-tieu-bieu-hien-nay

Dưới đây là so sánh chi tiết các dòng máy quang phổ UV-Vis và thiết bị kiểm nghiệm sinh hóa mà Lâm Việt phân phối vào các phòng thí nghiệm hiện nay:

A. Thiết bị đọc ELISA và phân tích sinh hóa


STAT FAX® 4200

(ELISA Microplate Reader)

ChroMate® 4300

(ELISA 96 well Reader)

STAT FAX® 4700

(ELISA Microstrip Reader)

MRX A2000

(Microplate Reader)

STAT FAX® 4500

(Biochemistry Analyzer)

Hãng

Awareness Technology

Awareness Technology

Awareness Technology

K LAB

Awareness Technology

Loại hệ thống

Đầu đọc Microplate 8 kênh, hệ thống mở (ELISA)

Đầu đọc Microplate 8 kênh, hệ thống mở (ELISA)

Đầu đọc Microstrip, hệ thống mở (ELISA)

Đầu đọc Microplate (ELISA)

 

Máy phân tích Sinh hóa, hệ thống mở

Phạm vi Đo lường

0.0 đến 4.0 đơn vị hấp thụ (A)

0.0 đến 4.0 đơn vị hấp thụ (A)

0.0 đến 3.0 đơn vị hấp thụ (A)

0 đến 4.0 đơn vị hấp thụ (A)

0.0 đến 3.0 đơn vị hấp thụ (A)

Độ chính xác Quang trắc

± (1% ± 0.010) (0.0–1.5 ABS); ± (2% ± 0.010) (1.5–3.0 ABS)

± (1% ± 0.010) (0–1.5 ABS); ± (2% ± 0.010) (1.5–3.0 ABS)

± (1% ± 0.010) (0.0–1.5 ABS); ± (2% ± 0.010) (1.5–3.0 ABS)

< 3% at 2.5 OD

± (1% ± 0.010) (0.0–1.5 ABS); ± (2% ± 0.010) (1.5–3.0 ABS)

Độ ổn định (Drift)

Không quá 0.005A trong 8 giờ

Không quá 0.005A trong 8 giờ

Không quá 0.005A trong 8 giờ/bichromatic

N/A

Không quá 0.005A trong 8 giờ/bichromatic

Nguồn sáng

Đèn Halogen (có tính năng tiết kiệm đèn)

Đèn Halogen (có tính năng tiết kiệm đèn)

Đèn Tungsten Xenon (có tính năng tiết kiệm đèn)

Đèn Xenon flash

Đèn Xenon-Halogen (có tính năng tiết kiệm đèn)

Bước sóng Tiêu chuẩn

405, 450, 492, 630 nm

405, 450, 492, 630 nm

405, 450, 492, 630 nm

N/A

340, 405, 505, 545, 580, 630 nm (6 bộ lọc)

Phạm vi Bộ lọc/Phổ

405 - 700 nm

405 nm - 700 nm

340 nm - 630 nm

190 - 1100 nm

340 nm - 700 nm (tối đa 6 bộ lọc)

Vessel Tương thích

Microplate 96 giếng tiêu chuẩn hoặc khay strip

Microplate 96 giếng tiêu chuẩn hoặc khay strip

Strip 12 giếng (tách rời hoặc không tách rời), khả năng tải 3 strip

6-, 96-, 384-giếng

Ống tròn 12 mm tiêu chuẩn, cuvette vuông, hoặc flowcell

Thể tích mẫu Tối thiểu

-

-

-

-

1 ml (ống tròn 12mm); 250 µL (flowcell)

Tốc độ Đo

10 giây/96 giếng

12 giây/96 giếng

30 giây/strip 12 giếng

8 giây phút/96 giếng

3 giây/ống

Bộ nhớ Test

Lên đến 120 tests

Lưu trữ dữ liệu không giới hạn qua PC

120 kênh mở

Lưu trữ dữ liệu không giới hạn qua PC

Tối đa 140 tests

Giao diện/Màn hình

Màn hình cảm ứng LCD màu đồ họa 4.5” x 3.5”

Phần mềm PC giao diện USB

Màn hình cảm ứng LCD màu đồ họa 3.5” (8 cm)

Phần mềm PC/Tablet

Ethernet port

Màn hình cảm ứng điện dung LCD màu 3.5”

Kích thước (W x D x H)

34x43x21 cm

19x20.3x42 cm

24x34x13 cm

34x41x22.5 cm

9x13.5x5in. (24x34x13 cm)

Trọng lượng

5.5 kg

4.5 kg

2.3 kg

12 kg

10 lbs. (4.5 kg)

B. Máy quang phổ UV-VIS

Thông số kỹ thuật

Alpha

POP

POP-V

QX Series (Water Analyzer)

Hãng

K LAB

K LAB

K LAB

K LAB

Hệ thống quang trắc

Chùm đôi (Double-beam type)

Chùm đơn (Single-beam type)

Chùm đơn

Chùm đơn

Nguồn sáng

Đèn Tungsten / Deuterium

Tungsten Halogen & Deuterium Lamp

Tungsten Halogen Lamp

Tungsten Halogen & Deuterium Lamp

Dải bước sóng

190 đến 1,100 nm

190 đến 1100 nm

340 đến 1100 nm

190 đến 1100 nm

Độ rộng băng phổ (bandwidth)

Cố định 1.0 nm (190 đến 1,100 nm)

< 1.8 nm

< 1.8 nm

< 1.8 nm

Phạm vi đo quang trắc

Hấp thụ: -4 A đến 4 A; Truyền qua: 0% đến 400%

Hấp thụ: -3 A đến 3 A; Truyền qua: 0% đến 300%

Hấp thụ: -3 A đến 3 A; Truyền qua: 0% đến 300%

Hấp thụ: -3 A đến 3 A; Truyền qua: 0 % đến 300 %

Tốc độ quét (scanning speed)

Tối đa 6,000 nm/phút

4,000 nm/phút

4,000 nm/phút

4,000 nm/phút

Độ chính xác bước sóng

± 0.3 nm (cho toàn dải)

<± 0.5 nm

<± 0.5 nm

<± 0.5 nm

Độ ổn định đường nền

Ít hơn 0.0003 Abs/giờ

0.001 Abs/giờ

<0.002 Abs/giờ

<0.001 Abs/giờ

Bộ giữ cell tiêu chuẩn

Tự động Rotary loại 8 vị trí Multi-Cell Holder

Multi-cell (8 cells)

Multi-cell (8 cells)

All-in-one cell

Hệ điều hành/màn hình

Windows 10 (PC nhúng) / LCD cảm ứng 8 inch

Android / Màn hình 7-inch

Android / Màn hình 7-inch

Android / Màn hình 7-inch

Tính năng đặc biệt

Tự chẩn đoán, hỗ trợ giọng nói, lưu trữ 64GB

4 chế độ đo (Photometric, Quantitative, Spectrum, Kinetics)

N/A

Phân tích Chất lượng Nước, > 150 phương pháp lập trình sẵn (Hach & Merck)

Kích thước (wdh)

52x50x20 cm

43.3x 38.1x18 cm

43.3x38.1x18 cm

43.3x38.1x18 cm

Trọng lượng

14 kg

10.5 kg

10.5 kg

10.5 kg

C. Quang phổ kế sinh học đo nồng độ DNA/RNA/Protein (NanoQ & Cuve Lite)

Thông số kỹ thuật

NanoQ Plus (Microvolume & Cuvette)

NanoQ (Microvolume only)

NanoQ Lite (Small Microvolume)

Cuve Lite (Cuvette)

Hãng

K LAB

K LAB

K LAB

K LAB

Loại hệ thống

Microvolume & Cuvette Spectrophotometer

Microvolume Spectrophotometer

Microvolume Spectrophotometer

Cuvette Spectrophotometer

Nguồn sáng

Đèn Xenon flash (Tuổi thọ: 10 năm)

Đèn Xenon flash (Tuổi thọ: 10 năm)

LEDs (Tuổi thọ: 10 năm)

LEDs (Tuổi thọ: 10 năm)

Dải Bước sóng

190 đến 850 nm

190 đến 850 nm

Pedestal: 260, 280 nm / Cuvette: 600 nm

450, 540, 600 nm, và một bước sóng tùy chỉnh

Thời gian Đo

Dưới 8 giây

Dưới 8 giây

< 10 giây

< 10 giây

Thể tích mẫu Tối thiểu

1 μL

1 μL

1 μL

N/A

Đường quang

0.03 đến 1.0 mm

0.03 đến 1.0 mm

0.1 đến 0.5 mm

N/A (Dùng cuvette tiêu chuẩn)

Dải Phát hiện (dsDNA)

2 - 27,500 ng/μL

2 - 27,500 ng/μL

4 - 2,000 ng/μL

N/A

Phạm vi Quang trắc (Microvolume)

0.02 đến 550 A (tương đương 10mm)

0.02 đến 550 A

0.004 đến 40 Abs

N/A

Phạm vi Quang trắc (Cuvette)

0 đến 2 A

N/A

0 đến 2 A

0 đến 2 A

Độ chính xác Hấp thụ

3% (tại 0.97A ở 302 nm)

3% (tại 0.97A ở 302 nm)

< 5% (tại 1A ở 260nm)

< 5% (tại 1A ở 260nm)

Màn hình

7-inch (1280 * 800)

7-inch (1280 * 800)

4.3-inch (Cảm ứng điện trở)

4.3-inch (Cảm ứng điện trở)

Kích thước (WDH)

21.6x29x16.5 cm

21.6x29x16.5 cm

14.5x19x12 cm

14.5x19x12 cm

Trọng lượng

3.0 kg

3.0 kg

1.4 kg

1.0 kg

Ngoài ra, hãng K LAB có cung cấp thiết bị cảm biến inline và bộ chuyển đổi ProTec UV Sensor + Converter lắp đặt trực tiếp trên dây chuyền để kiếm soát quy trình sản xuất dùng nguồn sang LED với dải bước sóng đa dạng và có thể đặt theo yêu cầu

4. Từ công nghệ đến ứng dụng: mỗi lĩnh vực cần một giải pháp riêng

a. Sinh học phân tử và công nghệ sinh học

NanoQ / NanoQ Plus được tối ưu cho định lượng DNA, RNA, protein, oligonucleotide, enzyme và peptide

  • Tỷ lệ hấp thụ A260/A280 và A260/A230 cho phép đánh giá độ tinh khiết mẫu nucleic acid.

  • Hỗ trợ đo mẫu siêu nhỏ (1–2 µL) mà không cần cuvette, phù hợp thao tác PCR, qPCR, cloning, nghiên cứu biotech và genomics.

  • Chức năng quét phổ liên tục giúp phân biệt tạp chất (phenol, guanidine) – điều khó thực hiện ở máy filter cố định

b. Hóa học, phân tích vật liệu và QC sản xuất

POP Series & Alpha Series thích hợp cho:

  • Định lượng hợp chất hữu cơ (phenol, aldehyde, acid hữu cơ), ion vô cơ (NO₃⁻, PO₄³⁻, Fe²⁺) trong mẫu nước hoặc dung dịch.

  • Đo động học enzyme (enzyme kinetics) nhờ tính năng đọc liên tục theo thời gian

  • Kiểm tra màu sắc, độ đục, hàm lượng chất màu trong sơn, mực, thực phẩm, mỹ phẩm.

  • Giáo dục đại học, đào tạo hóa phân tích – thiết bị có giao diện thân thiện, dễ hiệu chuẩn

c. Y – sinh học và lâm sàng

MRX A2000 microplate readerAwareness ChroMate/Stat Fax được ứng dụng trong:

  • Các xét nghiệm ELISA phát hiện hormone, kháng thể, kháng nguyên, cytokine, marker ung thư.

  • Đo động học phản ứng enzyme trong định lượng GOT, GPT, LDH, CK, urease, amylase.

  • Nghiên cứu dược lý – đánh giá hoạt tính sinh học, độc tính tế bào (IC₅₀), OD cell growth.

  • Hệ thống MRX hỗ trợ kiểm soát nhiệt (lên tới 65 °C), đáp ứng yêu cầu ELISA enzyme-dependent.

d. Phân tích môi trường và nước

QX Water Analyzer dùng phổ rộng từ 420–700 nm và có hơn 150 phương pháp preset (Hach, Merck):

  • Đo COD, BOD, TN, TP, NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻, Fe, Mn, Cr⁶⁺, v.v.

  • Dữ liệu có thể xuất sang phần mềm quản lý LIMS hoặc SCADA.

  • Phù hợp trung tâm kiểm nghiệm, nhà máy nước, phòng QC môi trường, phân tích vi sinh – hóa lý nước thải.

e. Giám sát công nghiệp và inline

ProTec UV Sensor + Converter (K LAB) lắp đặt trực tiếp trên dây chuyền:

  • Theo dõi độ hấp thụ, màu và nồng độ TOC/BOD/COD theo thời gian thực.

  • Ứng dụng trong xử lý nước thải, thực phẩm & đồ uống, hóa chất công nghiệp

5. Vì sao các chuyên gia chọn thiết bị KLAB & Awareness?

5.1. Độ tin cậy và chứng chỉ quốc tế

ISO 9001, ISO 13485, CE Mark, NRTL Listed.

Đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các phòng thí nghiệm GLP, GMP, ISO/IEC 17025.

5.2. Độ ổn định đường nền vượt trội

KLAB Alpha và QX có baseline ổn định <0.0003 Abs/h – giảm thiểu sai số đo dài hạn.

5.3. Dễ bảo trì – chi phí sử dụng thấp

Nguồn đèn Deuterium & Tungsten có tuổi thọ cao, thay thế nhanh.

Phần mềm thân thiện, dễ đào tạo nhân viên mới.

5.4. Hỗ trợ kỹ thuật & dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp từ Lâm Việt

Tư vấn chọn thiết bị theo ứng dụng.

Cài đặt – hướng dẫn – hiệu chuẩn định kỳ.

Dịch vụ bảo trì, thay thế linh kiện chính hãng.

6. Kết luận: công nghệ quang phổ – nền tảng cho mọi ngành phân tích

Từ những phòng QC dược phẩm cho đến trung tâm phân tích môi trường, từ phép đo DNA nhỏ nhất cho đến kiểm tra COD ngoài hiện trường, công nghệ quang phổ đã trở thành “trái tim” của mọi hoạt động kiểm nghiệm hiện đại.

Và trong bức tranh đó, Lâm Việt – với hơn 20 năm kinh nghiệm cung cấp và tư vấn thiết bị khoa học – tự hào là đối tác phân phối chính thức của KLAB (Hàn Quốc) và Awareness Technology (Mỹ) tại Việt Nam.

Lâm Việt – Cung cấp giải pháp đo quang toàn diện, chính xác và tin cậy cho mọi phòng thí nghiệm.

-----------------------------------------------

Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt

 477/21 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: www.lamviet.com www.labfurniture.com.vn www.enzyme-test.com.vn

Tel: 028.62522.486 – 028.62522.490

Hotline: 0961.345.359

Mail: lamviet@lamviet.com

Văn phòng: K63 KDC Thới An, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh

Nhà máy: Lô 7-8 KCN Tân Thới Hiệp, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh

Showroom: 26D-26T Bùi Công Trừng, Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

🔗 Gợi ý bài liên quan sắp tới

“Từ mẫu thử đến kết quả: vì sao máy ELISA và máy sinh hóa Awareness Technology được ưa chuộng trong phòng xét nghiệm y học"

“Chọn đúng thiết bị đo quang cho phòng thí nghiệm của bạn: khi nào dùng UV-Vis, Nano, ELISA hay Water Analyzer?”  

TIN TỨC & SỰ KIỆN KHÁC