02/12/2025
So sánh thiết bị thổi khí Nitrogen bay hơi dung môi Multivap và Microvap thương hiệu Organomation
Tổng hợp các vật liệu làm bàn thí nghiệm từ truyền thống đến hiện đại như gạch men, gỗ, granite, epoxy và phenolic. Phân tích ưu nhược điểm và gợi ý chọn vật liệu phù hợp cho phòng lab.
TÓM TẮTSo sánh thiết bị thổi khí Nitrogen bay hơi dung môi Multivap và Microvap thương hiệu Organomation
I. So sánh các model trong dòng thiết bị thổi khí làm khô Multivap
1. So sánh chi tiết
2. Các tiêu chí để lựa chọn model Multivap phù hợp
2.1. Sự khác biệt theo hệ thống gia nhiệt (Heater Type)
2.2. Khả năng chứa mẫu và kích thước mẫu
2.3. Điều khiển khí hiệu quả
II. So sánh chi tiết các model trong dòng thiết bị thổi khí làm khô Microvap
1. So sánh chi tiết các model
2. Các tiêu chi để chọn lựa model Microvap cho phù hợp
2.1. Sự khác biệt về công suất
2.2. Kích thước và công suất
2.3. Lưu lượng khí
2.4. Khối nhiệt và Kiểm soát Nhiệt độ
CHI TIẾTI. So sánh các model trong dòng thiết bị thổi khí làm khô Multivap
Các model này đều là thiết bị bay hơi song song sử dụng phương pháp thổi khí Nitrogen xuống (nitrogen blowdown evaporation), trong đó khí nitơ được đưa qua kim để hướng khí vào bề mặt mẫu, giúp dung môi bay hơi nhanh chóng và cô đặc mẫu. Tất cả các thiết bị đều là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất tại Mỹ và hướng đến sự bền bỉ, chất lượng đáng tin cậy.
1. So sánh chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên thông tin kỹ thuật có sẵn trong các nguồn:
| Đặc điểm | 9 vị trí | 30 vị trí | 48 vị trí | 64 vị trí | 80 vị trí | 100 vị trí |
| Số vị trí mẫu | 9 | 30 | 48 | 64 | 80 | 100 |
| Loại gia nhiệt* | Khối khô (Dry Block) | Khối khô | Khối khô | Bể nước (Water Bath) | Khối khô | Bể nước |
| Phạm vi nhiệt độ | 30°C đến 120°C | 30°C đến 120°C | 30°C đến 120°C | 30°C đến 100°C | 30°C đến 120°C | 30°C đến 100°C |
| Kích thước mẫu tối đa | OD 50 mm | 16–30 mm OD | 10–22 mm OD | 11–30 mm OD | 10–17 mm OD | 11–22 mm OD |
| Tùy chọn mở rộng kích thước mẫu | 16-40 mm OD | Không | Không | Không | Không | Không |
| luồng cấp khí theo hàng | 3 | 6 | 8 | 8 | 10 | 10 |
| Van điều khiển khí | Mỗi hàng 3 mẫu | Mỗi hàng 5 mẫu | Mỗi hàng 6 mẫu | Mỗi hàng 8 mẫu | Mỗi hàng 8 mẫu | Mỗi hàng 10 mẫu |
| Phạm vi lưu lượng khí | 0–25 L/phút | 0–25 L/phút | 0–25 L/phút | 0–30 L/phút | 0–25 L/phút | 0–50 L/phút |
| Kim thép không gỉ (Length x Gauge) | 4.0 in x 16 ga | 4.0 in x 19 ga | 4.0 in x 19 ga | 4.0 in x 19 ga | 4.0 in x 19 ga | 4.0 in x 19 ga |
| Hệ thống dẫn kim | Tùy chọn | Tùy chọn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
*Hoặc có thể chọn loại không gia nhiệt
2. Các tiêu chí để lựa chọn model Multivap phù hợp
2.1. Sự khác biệt theo hệ thống gia nhiệt (Heater Type)
Sự khác biệt lớn nhất giữa các model nằm ở loại gia nhiệt và dải nhiệt độ tối đa:
- Dry block (khối khô): Các model 9, 30, 48, và 80 vị trí sử dụng khối khô nhôm gia nhiệt.
Các model này đạt được nhiệt độ bay hơi cao hơn, từ 30°C đến 120°C.
Hệ thống khối khô có thể thiết kế tùy chỉnh cho kích thước mẫu của người dùng nhằm tối đa hóa và làm đều sự truyền nhiệt, yêu cầu điều này khi order
- Water Bath (Bể nước): Các model 64 và 100 vị trí sử dụng bể nước gia nhiệt. Bể nước cung cấp sự truyền nhiệt tối ưu và đồng đều lên đến 100°C
Tất cả các model đều có phiên bản không gia nhiệt (chỉ có Manifold và chân đỡ) dành cho các quá trình bay hơi ở nhiệt độ môi trường (ambient temperatures).

2.2. Khả năng chứa mẫu và kích thước mẫu
Khả năng chứa mẫu của các thiết bị này thay đổi đáng kể:
Dung tích mẫu lớn: model 9 vị trí nổi bật vì nó được thiết kế để bay hơi các mẫu thể tích lớn lên đến 100 mL, sử dụng beakers 50 mm OD.
Số lượng mẫu cao: 100 vị trí MULTIVAP có khả năng xử lý số lượng mẫu lớn nhất, lên đến 100 mẫu.
Kích thước ống nghiệm nhỏ: Khi số lượng vị trí tăng lên, đường kính ngoài (OD) tối đa của mẫu thường giảm, đặc biệt đối với các model gia nhiệt không:
Đối với các model gia nhiệt ướt, 64 vị trí hỗ trợ mẫu OD lên đến 30 mm, và 100 vị trí hỗ trợ mẫu OD lên đến 22 mm.

2.3. Điều khiển khí hiệu quả
Tất cả các model đều có tính năng điều khiển khí hiệu quả, sử dụng van bật/tắt để tiết kiệm nitơ bằng cách tắt các hàng không sử dụng:
- Model 64 và 80 vị trí: Van cho mỗi hàng 8 mẫu.
Đặc biệt, 100 position MULTIVAP có phạm vi lưu lượng khí lớn nhất (0–50 L/phút), trong khi các model khối khô 9, 30, 48, và 80 position đều sử dụng phạm vi 0–25 L/phút. Model 64 position có phạm vi 0–30 L/phút.
II. So sánh chi tiết các model trong dòng thiết bị thổi khí làm khô Microvap
Các thiết bị thuộc dòng MICROVAP, nổi tiếng là có kích thước nhỏ gọn nhất trong số các thiết bị bay hơi nitơ của Organomation.
1. So sánh chi tiết các model
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các mẫu này dựa trên thông tin có sẵn trong các nguồn:
| Đặc điểm | 15 vị trí | 24 vị trí | Microplate | Triple Microplate |
| Mục đích sử dụng | Cô đặc các mẫu trong ống ly tâm vi mô | Cô đặc mẫu trong ống ly tâm vi mô và vial | Cô đặc mẫu thể tích thấp trong đĩa 96 giếng | Cô đặc đồng thời lên đến ba đĩa 96 giếng. |
| Số vị trí/mẫu | 15 vị trí | 24 vị trí | 1 tấm microplate | 3 tấm microplate |
| Đường kính ống mẫu (OD) | 10–22 mm | 10–17 mm | Kích thước đĩa: 8.5 x 13 cm | Kích thước đĩa: 8.5 x 13 cm |
| Bố cục luồng khí | Mảng 3 x 5 hình chữ nhật | Mảng 4 x 6 hình chữ nhật | Mảng 8 x 12 | Mảng ba 8 x 12 |
| Khoảng cách giữa các tâm | 1.0 in (2.54 cm) | 0.78 in (1.98 cm) | 0.354 in (9.0 mm) | 0.354 in (9.0 mm) |
| Kim thép không gỉ | 4.0 in x 19 ga | 4.0 in x 19 ga | 2.0 in x 19 ga | 2.0 in x 19 ga |
| Kiểu gia nhiệt | Khối nhôm | Khối nhôm | Khối nhôm | Khối nhôm |
| Nhiệt độ | Nhiệt độ phòng – 130 °C | Nhiệt độ phòng – 130 °C | Nhiệt độ phòng – 130 °C | 40–130 °C |
| Độ chính xác nhiệt độ | +/- 2 °C | +/- 2 °C | +/- 2 °C | +/- 2 °C |
| Tổng công suất (Wattage) | 180 W | 180 W | 180 W | 540 W |
| Lưu lượng Khí | 0–25 L/min | 0–25 L/min | 0–25 L/min | 0–100 L/min |
| Bộ nâng hạ (Hoist) | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Bộ nâng hạ lò xo băng kép (Dual Band Spring Hoist Assembly) |
2. Các tiêu chi để chọn lựa model Microvap cho phù hợp
2.1. Sự khác biệt về công suất
Sự khác biệt lớn nhất giữa bốn mẫu này là loại mẫu chúng xử lý và công suất tối đa:
- 5 vị trí và 24 vị trí được thiết kế cho các loại ống nghiệm nhỏ (microcentrifuge tubes, lọ GC). Mẫu 15 vị trí chấp nhận đường kính ngoài (OD) rộng hơn (10–22 mm) so với mẫu 24 vị trí (10–17 mm).
- Hai model Microplate Evaporator và Triple Microplate Evaporator được thiết kế đặc biệt để xử lý đĩa 96 giếng.

2.2. Kích thước và công suất
- 15 vị trí, 24 vị trí, và Single Plate có cùng kích thước và công suất. Chúng được thiết kế để sử dụng không gian tủ hút khí tối thiểu.
- Triple Microplate lớn hơn đáng kể và sử dụng công suất lớn hơn (540 W) do có ba khối nhiệt.
2.3. Lưu lượng khí
- Ba mẫu đầu tiên (15, 24, và Single Plate) đều có phạm vi lưu lượng khí tối đa là 0–25 L/min.
- Triple Microplate Evaporator có phạm vi lưu lượng khí cao hơn nhiều (0–100 L/min).

2.4. Khối nhiệt và Kiểm soát Nhiệt độ
- Tất cả các mô hình đều sử dụng khối khô nhôm (anodized aluminum dry block) để truyền nhiệt tối ưu.
- Cả ba mẫu đầu tiên đều có phạm vi nhiệt độ từ nhiệt độ phòng (Room temp) lên đến 130 °C.
- Mẫu Triple Microplate có phạm vi nhiệt độ bắt đầu từ 40 °C lên đến 130 °C.
- Tất cả các mẫu đều sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số và cung cấp độ chính xác +/- 2 °C.

Kết luận, nếu nhu cầu của bạn là xử lý số lượng ống nghiệm ít hoặc mẫu trong lọ GC và tối ưu hóa không gian tủ hút khí, bạn nên chọn 15 hoặc 24 vị trí, (tùy thuộc vào đường kính ống cụ thể). Nếu bạn cần cô đặc các mẫu trong đĩa 96 giếng thì Microplate là giải pháp nhỏ gọn. Cuối cùng, nếu bạn cần năng suất cao nhất và khả năng xử lý nhiều vi phiến cùng lúc, Triple Microplate là lựa chọn phù hợp, mặc dù nó yêu cầu không gian và công suất lớn hơn.
Xem thêm bài viết liên quan: So sánh các thiết bị thổi khí Nitrogen làm khô N-EVAP - Model nào phù hợp hơn với phòng thí nghiệm của bạn
-------------------------------
Công ty Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt
477/21 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: www.lamviet.com – www.labfurniture.com.vn – www.enzyme-test.com.vn
Tel: 028.62522.486 – 028.62522.490
Hotline: 0961.345.359
Mail: lamviet@lamviet.com
Văn phòng: K63 KDC Thới An, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy: Lô 7-8 KCN Tân Thới Hiệp, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh
Showroom: 26D-26T Bùi Công Trừng, Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh